# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 |
Bình Phước
|
26 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 |
V
E
E
V
V
|
4 |
Phu Dong
|
24 | 16 | 6 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 |
E
V
V
V
E
|
5 |
Long An
|
23 | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 |
D
E
D
E
V
|
6 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
20 | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 22 | -1 |
E
D
V
D
D
|
7 |
Hue
|
20 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 |
E
E
D
D
D
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
Q. Ngô
|
|
Guarda-redes | |
Trường Long Cao Hoàng
|
01/01/2002 (22 anos) |
Nguyễn Tiến Anh
|
02/06/1989 (34 anos) |
Chí Cường Nguyễn Võ
|
04/08/2004 (19 anos) |
Nhật Hà Trần
|
30/04/2000 (24 anos) |
Defesas | |
Nhật Nghĩ Lê
|
24/06/2004 (19 anos) |
Nguyên Giáp Lê Đình
|
03/05/2005 (19 anos) |
Thành Tài Nguyễn
|
06/09/2004 (19 anos) |
Văn Nguyễn
|
15/05/1997 (27 anos) |
Thành Công Nguyễn
|
19/07/1995 (28 anos) |
Văn Thái Nguyễn
|
18/11/1991 (32 anos) |
Chính Tính Nguyễn
|
14/06/2001 (22 anos) |
Hoàng Duy Nguyễn
|
04/06/1999 (24 anos) |
Thái Minh Thuận
|
02/06/1992 (31 anos) |
Anh Trần
|
14/02/1996 (28 anos) |
Anh Vũ Trần Văn
|
06/06/2000 (23 anos) |
Médios | |
Duy Nam Bùi
|
12/02/2000 (24 anos) |
Lê Thành Phong
|
22/04/1998 (26 anos) |
Hoàng Dương Lê
|
03/01/1996 (28 anos) |
Hoàng Anh Ngô
|
09/08/2000 (23 anos) |
Quốc Lộc Nguyễn
|
31/03/2003 (21 anos) |
Nguyễn Tài Lộc
|
16/12/1989 (34 anos) |
Công Tuyển Nguyễn
|
10/01/2004 (20 anos) |
Phạm Trọng Hóa
|
23/06/1998 (25 anos) |
Văn Đạt Đỗ
|
09/01/2000 (24 anos) |
Avançados | |
Nguyễn Khánh Cù
|
15/01/2000 (24 anos) |
Dương Anh Tú
|
30/05/1996 (27 anos) |
Thanh Phong Lê
|
20/05/1996 (28 anos) |
Quốc Trung Nguyễn
|
21/01/2003 (21 anos) |
Như Ý Nguyễn
|
18/07/2005 (18 anos) |
Tấn Thành Đỗ
|
19/01/2001 (23 anos) |