# | Equipa | Pts | J | V | E | D | GM | GA | DG | Últimos jogos |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 |
FLC Thanh Hoa
|
30 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 33 | -1 |
E
D
D
V
V
|
10 |
Hong Linh Ha Tinh
|
27 | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 |
V
D
D
V
E
|
11 |
Song Lam Nghe An
|
26 | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 26 | -4 |
E
V
V
V
E
|
12 |
Quang Nam
|
26 | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 |
D
D
V
D
E
|
13 |
Hoang Anh Gia Lai
|
26 | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 28 | -9 |
E
D
V
D
E
|
Jogador | Idade |
---|---|
Treinadores | |
Phạm Anh Tuấn
|
|
Guarda-redes | |
Văn Bình Cao
|
08/01/2005 (19 anos) |
Văn Việt Nguyễn
|
12/07/2002 (21 anos) |
Trần Văn Tiến
|
26/06/1994 (29 anos) |
Defesas | |
Thanh Đức Bùi
|
06/03/2006 (18 anos) |
Khắc Lương Hồ
|
10/01/2001 (23 anos) |
Văn Thành Lê
|
27/07/2001 (22 anos) |
Nguyên Hoàng Lê
|
14/02/2005 (19 anos) |
Văn Thành Phan
|
27/06/2006 (17 anos) |
Trần Đình Hoàng
|
08/12/1991 (32 anos) |
Văn Huy Vương
|
10/08/2001 (22 anos) |
Mario Zebić
|
17/12/1995 (28 anos) |
Médios | |
Văn Quý Lê
|
18/02/2004 (20 anos) |
Mai Sỹ Hoàng
|
01/01/1999 (25 anos) |
Văn Bắc Ngô
|
27/03/2004 (20 anos) |
Quang Vinh Nguyễn
|
27/01/2005 (19 anos) |
Văn Bách Nguyễn
|
02/01/2003 (21 anos) |
V. Nguyễn
|
06/04/1999 (25 anos) |
Xuân Bình Nguyễn
|
24/05/2001 (23 anos) |
Bá Quyền Phan
|
17/02/2002 (22 anos) |
Akwa Raphael Success
|
10/03/1998 (26 anos) |
Nam Hải Trần
|
05/02/2004 (20 anos) |
Mạnh Quỳnh Trần
|
18/01/2001 (23 anos) |
V. Đặng
|
|
Quang Tú Đặng
|
13/06/2001 (22 anos) |
Xuân Tiến Đinh
|
10/01/2003 (21 anos) |
Avançados | |
Hồ Phúc Tịnh
|
28/04/1994 (30 anos) |
Long Vũ Lê Đình
|
27/05/2006 (18 anos) |
Văn Lương Ngô
|
03/06/2001 (22 anos) |
Michael Olaha
|
04/07/1996 (27 anos) |
Xuân Đại Phan
|
01/01/2003 (21 anos) |